Lần sau đợi người thương lái đó đến, Một lý thuyết tương tự như là tay thương lái Richard Grenville mang ngựa đến các đảo này vào năm 1585, Đôi khi những người lái xe cứu thương Anh cũng bị giết. British ambulance drivers were killed sometimes. Samantha Hague đã từng là giáo viên dạy tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp suốt 16 năm vừa qua. Chị từng dạy tại Nhật nhiều năm và nay đã dạy tại Đại học Tổng hợp Newcastle của Anh, khoa Thạc sĩ Dịch thuật và Phiên dịch, và soạn các chương thơm trình Dạy tiếng Anh nhỏng Người thương tiếng anh là gì? Người thương tiếng Anh là gì - boxhoidap.com. Tên hay gọi người yêu bằng tiếng Anh thật ngọt ngào cho nam và nữ · Angel: Người thương tiếng anh là gì - Michael-shanks.com. Biệt danh tên gọi người yêu là nữ. Angel: thiên thần. Angel face: thương người bằng Tiếng Call một người như thế nào đó cục cưng nghĩa là bạn đang nói rằng bọn họ hoàn hảo nhất những điều đó, chúng ta tốt hơn hết thảy hầu như tín đồ bên trên thế gian này!Love - Tình yêu thương là 1 cảm xúc siêu trẻ trung và tràn trề sức khỏe, với call ai đó bởi từ bỏ này cho thấy rằng bọn họ có chân thành và ý nghĩa lớn lớn so với bạn.Lover boy / Lover girl - fan yêu quý, lover Rồi thì ta cũng bước qua Em bận yêu. còn anh thì bận với cô đơn. Khi họ hỏi về em… anh không gọi là người yêu cũ. Chỉ gọi là người từng thương… dù chuyện tình mình giỡ đã cũ. Là người được nhớ không quyền dc ghen vì giờ là gì của nhau. Em theo người ta trọn 6gR4Ui. Từ điển Việt-Anh thông thương Bản dịch của "thông thương" trong Anh là gì? vi thông thương = en volume_up commerce chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI thông thương {danh} EN volume_up commerce Bản dịch VI thông thương {danh từ} thông thương từ khác sự buôn bán, thương mại, doanh thương, mậu dịch, thương nghiệp volume_up commerce {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "thông thương" trong tiếng Anh thông thoáng tính từEnglishclearclearthông tư danh từEnglishorderđau thương tính từEnglishsadđáng thương tính từEnglishpoormiserablethông dụng danh từEnglishcommonthông dụng động từEnglishobtainthông dụng tính từEnglishcurrentthông báo động từEnglishproclaimpostthông báo danh từEnglishmessagetình thương danh từEnglishloveyêu thương động từEnglishaffectthông minh tính từEnglishbrightthông lệ danh từEnglishpracticethông cáo động từEnglishannouncethông tín viên danh từEnglishreporterdoanh thương danh từEnglishtradethông thường danh từEnglishcustomary Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese thông cáo báo chíthông dịch viênthông dụngthông gióthông hơithông lệthông minhthông quathông sốthông thoáng thông thương thông thườngthông thạothông thốngthông tinthông tin mô tả dữ liệu trong cơ sở dữ liệuthông tin viênthông tín viênthông tưthông tụcthông tục hóa commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Chúng ta sợ chết, cái chết của mình và những người thân fear sickness, accidents, and death of loved about being with loved phải mộtvẻ mặt cục cằn từ Chifuyu thân thương của mình, Laura lập tức im miệng shot by such a harsh expression from her beloved Chifuyu, Laura immediately shut her ta hãy cầu nguyện cho dân tộc Syria thân thương và tử đạo Kính mừng Maria….Let us pray for this beloved and tormented Syria Ave Maria,….Đất đai chúng tôi nơi đây là điều thân thương nhất trên mặt đất đối với chúng Land here is the dearest thing on earth to us.".Chúng ta hãy cầu nguyện cho dân tộc Syria thân thương và tử đạo Kính mừng Maria….Let us pray for this beloved and martyred Syria Hail Mary….Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta cũng tưởng nhớ Lễ Sinh Nhật của Đức Trinh Nữ Maria,Lễ đặc biệt thân thương với các Giáo hội Đông brothers, today we also remember the Nativity of the Virgin Mary,a celebration particularly beloved by the Oriental có thể có nhiều khổ đau chất chứa, khôngthể nói với bất cứ ai, kể cả người thân thương nhất trong đời may have a lot of suffering thatcannot be communicated to even the most beloved person in their giọng kể của Mẹ,đây sẽ là câu truyện thân thương nhất với Bé!With the inspiring voice from mother,this will be the most beloved stories! em có thể gửi đến anh vài tin tức về cháu gái em và anh dear brother, at last I am able to send tidings of my niece and Mr Ben là tên gọi thân thương của quả chuông bên trong tháp đồng hồ ben is the affectionate nickname of the bell inside of the big clock viết về những gì thân thương đối với tôi cây cối, nhà cửa, thiên nhiên, chỉ để vui lòng chính tôi mà thôi”.I write about things that are dear to me- trees and houses and nature- just to please myself.".Và cái này để cho người chồng thân thương, yêu quý thứ năm của em đi this is for the peeof my darling, beloved fifth nghe như có ai gọi tên mình! Giọng nói thân thương, quen thuộc này….Thế là mình vừa kết thúc xong môn học cuối cùng của năm 2019 tại ngôi trường thân I just finished the last course of 2019 at my beloved không hề biết mặt cha mẹ mình, và vì vậycái chết của một người đàn ông già thân thương thật sự là một cú sốc với never knew either father or mother, so that the dear old man's death is a real blow to hình ảnh của Thánh Oscar Romero,một vị tổng giám mục rất nổi tiếng và thân thương người Salvador, sẽ có thể là một hình ảnh hữu hình giữa những người hành hương Châu Mỹ of St Oscar Romero, a very popular and beloved Salvadoran archbishop, will likely be a very visible figure among the Latin American đây là thực tế,thậm chí tại đất nước thân thương của chúng ta, nơi tuyệt vời nhất trên thế giới, trẻ em bị lạm dụng bởi một truyền thống văn this is the reality, that even in our beloved Australia, the most wonderful place in the world, children are being abused because of a chúng tôi chỉ có ba người- ngoài Jane thân thương trong lúc này- và cô ấy không ăn uống gì cả, bữa ăn sáng gây sốc, các cô hẳn sẽ e sợ nếu được three of us[endearingly, she counts Patty]- besides dear Jane at present- and she really eats nothing- makes such a shocking breakfast, you would be quite frightened if you saw việc thay đổi khí hậu tập hợp tinh thần như thế này thắng,như hình ảnh thân thương của ca sĩ Peter trở thành hiện thực, điều gì sẽ xảy ra?If this collective change of spirit came to pass,like Peter Singer's dearest fantasy come true, what would the ramifications be?Hãy mơ về con nhé, gia đình thân thương của con, mơ rằng con đang vui vẻ hạnh phúc trong cuộc phiêu lưu của mình, bởi khi những cơn sóng va vào bãi đá đưa con vào giấc ngủ tối nay, con sẽ mơ về cả nhà of me, my beloved family, happy in my plundering and adventuring, for when the waves rock me to sleep tonight, I will be dreaming of ca sĩ, mỗi nhạc công đều cố hết sức mình vì tất cả cảm nhận rằng đây có thể là lần cuốicùng họ biểu diễn trong ngôi nhà thân thương singer, every musician did his best, his utmost, for each had in mind thatperhaps it might be his last time in this beloved giờ nó cảm thấy văn minh hơn, nếu bạn có thể gọi nó làrằng, khi tất cả bốn lốp xe quay và bạn phải giữ cho cuộc sống thân it feels more civilized, if you can call it that,when all four tires spin and you have to hold on for dear năm đó, người hâm mộ trung thành nhất của Manchester Unitedthông báo anh sẽ rời cậu lạc bộ thân thương và chuyển tới thi đấu cho Real Madrid với hợp đồng 4 same year it was announced the devoted ManchesterUnited fan would be leaving his beloved club and moving to Real Madrid on a four-year khi địa điểm được đặt tên là“ nhà của Mẹ Maria” trở thành sự hiện hữu thiêng liêng và thân thương trên đồi này, Mẹ Thiên Chúa không ngừng ban những lợi ích thiêng liêng cho những người đến đây cầu nguyện với niềm tin và lòng sùng the place named the“home of Mary” became a venerated and beloved presence on this hill, the Mother of God has never ceased to obtain spiritual benefits in those who, with faith and devotion, come here to pause in prayer. Những người từng có chấn thương đầu có xác suất bị Alzheimer cao 2 – 4 lần. People who have had head injuries, have two to four times the rate of Alzheimer’s . QED Điều gì khiến cho hai người đã từng yêu thương nhau trở nên như vậy? How does that happen between two people who once loved each other? jw2019 Đức Giê-hô-va thu hút người ta vì ngài yêu thương từng người một và muốn họ đạt được sự cứu rỗi. Jehovah draws people because he loves them as individuals and wants them to attain to salvation. jw2019 Thay vi người mà ta từng yêu thương thì lại có một cô gái với đôi mắt của anh ấy. And instead of the only man I’ve ever loved there stood a girl with his eyes. OpenSubtitles2018. v3 3 Người thầy tài giỏi tận tâm và yêu thương chú ý đến từng người học trò của mình. 3 A superior teacher takes a personal, conscientious, and loving interest in his pupils. jw2019 Yêu một nhóm người khác với yêu thương từng cá nhân như thế nào? What is the difference between loving a group and loving individuals? jw2019 Nhưng đây có phải là cách bạn muốn đối xử với người mình từng thề ước yêu thương? But is that really how you want to treat someone whom you have vowed to love? jw2019 Anh đã đánh mất người con gái mình từng yêu thương, khao khát và muốn sống cùng trọn đời. He’d lost the girl he’d loved and craved and wanted to live with forever. Literature Chúng ta biết những người dễ bị tổn thương bởi PTSD dài hạn là những người từng bị bạo hành lúc nhỏ, người bị thương lúc nhỏ, những người có trình độ học vấn thấp, những người có người thân bị tâm thần. We know that the people who are vulnerable to long-term PTSD are people who were abused as children, who suffered trauma as children, people who have low education levels, people who have psychiatric disorders in their family. ted2019 Điều quan tâm nhất anh từng nói với người anh yêu thương nhất là gì? What was the sweetest thing… you ever said to a person you loved? OpenSubtitles2018. v3 Người dễ thương nhất cô ấy từng đi chơi chung. Nicest guy she ever went out with. OpenSubtitles2018. v3 Chúng ta tiếc thương cho từng người. hay chúng ta im lặng. We mourn each one or we mean nothing at all. ted2019 Em biết là người cưỡi bò nào cũng từng bị thương. I know all riders are bound to get hurt. OpenSubtitles2018. v3 Khi còn trên đất, Chúa Giê-su cho thấy ngài yêu thương những người từng làm điều xấu nhưng đã thay đổi. When Jesus was on earth, he came to love people who had done bad things but had changed. jw2019 Với cảm nghĩ sâu xa, ông nói rằng họ cũng là con người, chúng ta từng yêu thương họ, thì tại sao chúng ta không khuyến khích họ sửa đồi? With deep feeling he said that they are fellow mortals, we loved them once, shall we not encourage them to reformation? LDS Norman Mineta, người Mỹ gốc Nhật từng làm Bộ trưởng Thương mại Hoa Kỳ trước đó, là người giữ chức vụ này lâu nhất, trên 5 năm rưỡi. Japanese-American Norman Mineta, who had previously been Secretary of Commerce, is the longest-serving Secretary, holding the post for over five and a half years, and Andrew Card is the shortest-serving Secretary, serving only eleven months. WikiMatrix Tôi chưa từng thấy ai yêu thương người khác như cách mẹ cô yêu cô đâu. I’ve never seen anyone love someone the way she loves you. OpenSubtitles2018. v3 Ngài có thật, Ngài biết rõ từng người chúng ta, và Ngài yêu thương mỗi người chúng ta. He is real, He knows each of us individually, and He loves us, every one. LDS Tôi làm chứng rằng Ngài yêu thương chúng ta—từng người một. I testify that He loves us—each one. LDS Tụi chị từng có một người phụ nữ dễ thương. We had a lovely woman who moved on. OpenSubtitles2018. v3 Trong một cuộc phỏng vấn với SiriusXM, Adele nói rằng bài hát “dựa trên việc chúng ta trở nên già đi, và tiệc tùng trong ngôi nhà này, và nhìn thấy những người từng có mối bất hòa với bạn, những người mà bạn đã yêu thương, những người bạn chưa từng yêu. In an interview with SiriusXM, Adele said the song “was based on us being older, and being at a party at this house, and seeing everyone that you’ve ever fallen out with, everyone that you’ve ever loved, everyone that you’ve never loved, and stuff like that, where you can’t find the time to be in each other’s lives. WikiMatrix Thánh Teresa đã từng nói, “Người ta không thể yêu thương khi họ không mất đi cái gì đó.” Mother Teresa actually said “One cannot love, unless it is at their own expense.” ted2019 Điều gì khiến cho hai người một thời từng thề nguyền yêu thương, trìu mến nhau lại trở nên xa cách lạnh lùng? What causes two people who once vowed to love and cherish each other to become so distant? jw2019 Có lẽ người ấy từng nói điều gì đó làm tổn thương chúng ta. Perhaps we have been the victim of his or her uncontrolled speech. jw2019 Bạn là người luôn tìm kiếm những cái tên thân mật, hoặc biệt danh vô cùng độc đáo và ý nghĩa dành cho “nửa kia” của bản thân? Nếu như đã nhàm chán với các cách gọi thông thường, bạn hoàn toàn có thể đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh để tạo sự ấn tượng và riêng biệt hơn nữa nhé. Hack Não Từ Vựng đã chọn lọc 230 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh với cả hai giới vô cùng ngọt ngào, thú vị và ý nghĩa. Hãy cùng khám phá qua bài viết này nhé!Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cả hai giớiAmanda Dễ thương, Candy Kẹo ngọt, Deorling Cục cưng, Dora Món quà,… Một vài biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu cực đáng yêu phải không nào? Cùng tham khảo các biệt danh ý nghĩa và siêu dễ thương ngay dưới đây đang xem Người thương tiếng anh là gìSố thứ tựBiệt danh tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1AbigailNguồn vui2AgathaĐiều tốt đẹp3AgnesTinh khiết, nhẹ nhàng4AmandaDễ thương5Amazing OneNgười gây bất ngờ, ngạc nhiên6Amore MioNgười tôi yêu7AnastasiaNgười tái sinh8AneurinNgười yêu thương9BelleHoa khôi10BelovedYêu dấu11BettinaÁnh sáng huy hoàng12CandyKẹo13CoralViên đá nhỏ14Cuddle bugChỉ một người thích được ôm ấp15DarlingNgười mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở16Dear HeartTrái tim yêu mến17DearieNgười yêu dấu18DeorlingCục cưng19DoraMón quà20ErastusNgười yêu dấu21EverythingTất cả mọi thứ22FavoriteYêu thích23GaleCuộc sống24GeraldineNgười vĩ đại25GrainneTình yêu26GuinevereTinh khiết27HoneyMật ong, ngọt ngào28Honey BadgerNgười bán mật ong, ngoại hình dễ thương29Honey BeeOng mật, siêng năng, cần cù30Honey BunsBánh bao ngọt ngào31Hot ChocolateSô cô la nóng32Hot StuffQuá nóng bỏng33Hugs McGeeCái ôm ấm áp34IrisCầu vồng35IvyQuà tặng của thiên chúa36JemimaChú chim bồ câu37KarenĐôi mắt38KiddoĐáng yêu, chu đáo39KylaĐáng yêu40LavernaMùa xuân41LeticiaNiềm vui42Love bugTình yêu của bạn vô cùng dễ thương43LoverNgười yêu44LovieNgười yêu45LuvNgười yêu46MandyHòa đồng, vui vẻ47MercyRộng lượng và từ bi48Mi amorTình yêu của tôi49MirabelleKì diệu và đẹp đẽ50MirandaNgười đáng ngưỡng mộ51Mon coeurTrái tim của bạn52My appleQuả táo của em/ anh53MyraTuyệt vời54NemoKhông bao giờ đánh mất55OpheliaChòm sao thiên hà56OreoBánh Oreo57PeachQuả đào58PoppetHình múa rối59Pudding PieBánh Pudding60PumpkinQuả bí ngô61PupChó con62QuackersDễ thương nhưng hơi khó hiểu63RoxanneBình minh64SnapperCá chỉ vàng65Snoochie BoochieQuá dễ thương66SnugglerÔm ấp67Soda PopNgọt ngào và tươi mới68Soul MateAnh/ em là định mệnh69SugarNgọt ngào70SunnyÁnh mặt trời71Sunny hunnyÁnh nắng và ngọt ngào như mật ong72Sweet peaRất ngọt ngào73SweetieKẹo/ cưng74SweetheartTrái tim ngọt ngào75TammyHoàn hảo76TesoroTrái tim ngọt ngào77TwinkieTên của một loại kem78ThaliaNiềm vui79UlricaThước đo cho tất cả80ZeaLương thực81ZeldaHạnh phúcĐặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng AnhBiệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là namĐối với phái đẹp, họ luôn đặt cho người mình yêu một cái tên thật độc đáo và thú vị để có thể bày tỏ tình yêu đối với “nửa kia” của mình. Các nàng hãy tìm kiếm và đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh, chắc chắn nó sẽ thể hiện sự ấn tượng cũng như ý nghĩa hơn nhiều thứ tựBiệt danh tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1Baby BoyChàng trai bé bỏng2BooNgười già cả Mang ý trêu đùa, hài hước3Book WormAnh chàng ăn diện4CaptainLiên quan đến biển5CasanovaQuyến rũ, lãng mạn6CookieBánh quy, ngọt và ngon7CowboyCao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh8Cute PantsChiếc quần dễ thương9ChiefNgười đứng đầu10DaredevilNgười táo bạo và thích phiêu lưu11DuckCon vịt12DumplingBánh bao13EcstasyMê ly, ngọt ngào14EmperorHoàng đế15FirecrackerLý thú, bất ngờ16FlameNgọn lửa17FoxyLáu cá18G-ManHoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ19Good LookingNgoại hình đẹp20GorgeousHoa mỹ21GigglesLuôn tươi cười, vui vẻ22HandsomeĐẹp trai23Heart ThrobSự rộn ràng của trái tim24HerculesKhỏe khoắn25HeroNgười dũng cảm26HeroAnh hùng27HubbyChồng yêu28IbexƯa thích sự mạo hiểm29Ice ManNgười băng, lạnh lùng30Iron ManNgười Sắt, mạnh mẽ và quả cảm31JammyDễ dàng32Jay BirdGiọng hát hay33JellybeanKẹo dẻo34JockYêu thích thể thao35Knight In Shining ArmorHiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói36LoveyCục cưng37MarshmallowKẹo dẻo38MisiuChú gấu Teddy cực chất39MonkeyCon khỉ40MooiMột anh chàng điển trai41My AllTất cả mọi thứ của tôi42My SunshineÁnh dương của thêm Review Sữa Rửa Mặt Kem Nghệ Thái Dương 90G, Sữa Rửa Mặt Kem Nghệ Thái Dương43NemoKhông bao giờ đánh mất44Night LightÁnh sáng ban đêm45Other HalfKhông thể sống thiếu anh46Prince CharmingChàng hoàng tử quyến rũ47QuackersDễ thương nhưng hơi khó hiểu48RandyBất kham49RockyVững như đá, gan dạ, can trường50Rum-RumVô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa51SparkieTia lửa sáng chói52Sugar LipsĐôi môi ngọt ngàoBiệt hiệu cho người yêu bằng tiếng AnhBiệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữCòn với phái mạnh thì sao? Đừng bỏ lỡ những biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh siêu đáng yêu dưới đây nhé. Mỗi biệt danh tiếng Anh đều ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp giúp bạn bày tỏ tình cảm của bản thân tới cô thứ tựBiệt danh tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1AgnesTinh khiết, nhẹ nhàng2Amore MioNgười tôi yêu3Angel faceGương mặt thiên thần4AngelThiên thần5BabeBé yêu6BearCon gấu7BeautifulXinh đẹp8BinkyRất dễ thương9Bug BugĐáng yêu10BunNgọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho11ButtonChiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương12CandyKẹo13Cuddle BunchÂu yếm14CuddlesSự ôm ấp dễ thương15Cuddly BearCon gấu âu yếm16CuppycakersNgọt ngào nhất thế gian17Cutie PatootieDễ thương, đáng yêu18Cutie PieBánh nướng dễ thương19CharmingĐẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê20CherubTiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương21ChickenCon gà22ChiquitoĐẹp lạ kì23DearieNgười yêu dấu24DollBúp bê25EverythingTất cả mọi thứ26Fluffer NutterNgọt ngào, đáng yêu27Fruit LoopsNgọt ngào, thú vị và hơi điên rồ28Funny HunnyNgười yêu của chàng hề29GumdropDịu dàng, ngọt ngào30LambEm nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất31LavernaMùa xuân32MadgeMột viên ngọc33MaiaMột ngôi sao34My AppleTrái táo của anh35NadiaNiềm hi vọng36OlgaThánh thiện37PamelaNgọt ngào như mật ong38PatriciaKiên nhẫn và đức hạnh39PrimroseNơi mùa xuân bắt đầu40QuintessaTinh hoa41ReginaHoàng hậu42RitaViên ngọc quý43RubyViên hồng ngọ44SharonBình yên45SugarNgọt ngào46TanyaNữ hoàng47TwinkieTên của một loại kem48ThoraSấm49ZeldaHạnh phúc50ZeleneÁnh mặt trờiĐặt biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng AnhTrên đây là bài viết tổng hợp 230 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh vô cùng ý nghĩa, độc đáo và ấn tượng. Hy vọng với bài viết này, các bạn đã có thể lựa chọn ra những cái tên cũng như đặt biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh đúng với mong muốn của bản quên theo dõi các bài viết của Step Up để có thể khám phá thêm thật nhiều kiến thức bổ ích và thú vị dành cho tiếng Anh bạn nhé!

người từng thương tiếng anh là gì